GIỚI THIỆU :
Công ty được thành lập vào năm 1958 bởi ông Gustav Noeding và ban đầu tập trung vào việc thương mại hóa các bộ đếm và đồng hồ đo cách mạng có tiếp điểm điện. Thiết kế nội bộ và sản xuất các dụng cụ nhiệt độ và bộ điều khiển, máy phát và bộ khuếch đại cách ly được giới thiệu như một sự phát triển tự nhiên của công ty.
LIST DANH SÁCH THIẾT BỊ Cảm biến mức Noeding Vietnam, đại lý Noeding giá tốt tại HCM :
NO | Code hàng | Tên hàng | |
Tên TA | Tên TV | ||
1 | P 10 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
2 | P 12 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
3 | P 20 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
4 | P 21 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
5 | P 121 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
6 | P 131 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
7 | P 126 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
8 | P 136 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
9 | P 115 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
10 | P 940 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
11 | P 120 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
12 | P 130 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
13 | P 132 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
14 | P 133 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
15 | P 135 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
16 | P 135K | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
17 | P 137 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
18 | P 139 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
19 | P 142 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
20 |
PR 10 |
Pressure switch | Công tắc áp suất |
21 | PR 20 | Pressure switch | Công tắc áp suất |
22 | PM 82 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
23 | PM 82-3 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
24 | PM 82-4 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
25 | PTM 82 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
26 | PM 63 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
27 | PDM 80-1 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
28 | PD 40 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
29 | PD 41 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
30 | PD 81 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
31 | PDM 80-2 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
32 | FM 1 | Level switch | Công tắc |
33 | FS 1 / ERK 1.4 | Level switch | Công tắc |
34 | EMW 63.4 | Temperature transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ |
35 |
ERW 72.4 |
Temperature swicth | Công tắc nhiệt độ |
36 | PTM 82 | Digital Thermometer | Nhiệt kế kĩ thuật số |
37 | TM 63 | Digital Thermometer | Nhiệt kế kĩ thuật số |
38 | ET / ETS 31 | Isolation amplifier | Bộ khuếch đại |
39 | ET 32 | Isolation amplifier | Bộ khuếch đại |
40 | P131-4B0-V17 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
PDM80 -2510 – 011 | Differential pressure gauge | Thiết bị đo áp suất | |
PM82-0110-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
P120.01-403-F3A | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P115-400-G161-1 | OEM Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P121-400-G17 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
PM82-0110-330-0-10 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
PM82-3110-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
PM82-4-01-HD-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
P20-HB1-1111 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
PD41.01-4PY2-R1H-H0 | Differential pressure transmitter |
Thiết bị đo áp suất | |
P136-401-F31 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P136-402-F31 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.