Cảm biến vị trí Temposonics Vietnam
đại lý Temposonics Vietnam
code hàng nhập hàng về tháng 7
Model |
Code: RP5SA0450M01D601A100 Temposonics® R-Series Note: Recheck delivery time before order |
Code: 252182 Magnet Assembly, Type S – Ep Accessories for update code line 1 – 2 |
Code: 370423 Connector Conn D6 Female Metric Plug 8mm |
Code: K2-A-370423-1520CM-530032-0 Kabel2 370423 connected to 15.2 m cable530032 |
Code: 400802 Mounting Hardware Foot |
Code đã đặt: RHS0150MD601V01
Temposonics® R-Series |
Code: RP5SA0200M01D601A100 Temposonics® R-Series Note: Recheck delivery time before order |
Code: GHM1000MH021A0 Temposonics G-Serie |
Code: RP5MA0200M01R081A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Cảm biến vị trí Code: EP00250MD341V03 Temposonics® E-Series |
Code: ERM0600MD341A01 Temposonics® E-Series |
Code: RP5VA2450M01D701S1011B8 Temposonics® R-Series V Profile |
Code: 252184 Magnet Slider V, Joint At Front |
Code: 400802 Mounting Clamp |
Code: 401602 Fastening Torque for M5 Screw: 4.5 Nm |
Code: RH5MA0100M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Code: RP5SA0400M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Code: RP5SA0500M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Code: 201542-2 Ring magnet OD33 |
551214-2 |
Certificate of Inspection Part no : 550504 (per model or part number) |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
SALE ANS Việt Nam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Temposonics tại đây
Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.