Kho hàng Anh Nghi Sơn 06032023
Hãy liên hệ để được hỗ trợ !
Note | Code | Hãng | Note keyword |
1 | Model: KC-PF-400 (LH) Disc Brake Pneumatic Failsafe Disc Brake with Sintered Brake Pad(5-7 Bar) |
Kateel Vietnam | KATEEL Vietnam/ Thắng đĩa Kateel |
2 | Model: P3124-14000D100 ACTUATOR MODEL 12 WITH P3 POSITIONER DA CCW ON SIGNAL RISE FAIL DOWN MODE 230AC |
KINETROL Vietnam | KINETROL Vietnam/ bộ truyền động Kinetrol/ Kinetrol P3124 |
3 | Code: TM-TSM-TS1605TC TAISHIO DIN RAIL TC TRANSMITTER, MDL: TS1605TC, RANGE: INPUT |
Taishio Vietnam | Taishio Vietnam/ Taishio Transmitter/ Humidity & Temperature Transmitter / Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm Taishio |
4 | Model : Fluke-810 Vibration Tester |
Fluke Vietnam | FLUKE Vietnam/ Máy đo độ rung Fluke |
5 | Fluke-1630-2-FC Ground Resistance Meter |
Fluke Vietnam | Fluke Vietnam/ May đo điện trở nối đất Fluke |
6 | Model: EX-WS200SL Exit Light (WALL-TYPE DOOR) |
OSL ENG Vietnam | OSL ENG Vietnam/ Đèn thoát hiểm OSL ENG |
7 | Model: EX-WS200SL-P Exit Light (WALL-TYPE LEFT) |
OSL ENG Vietnam | OSL ENG Vietnam/ Đèn thoát hiểm OSL ENG |
8 | Model: EX-CS200DL-P Exit Light (Ceilling, DOUBLE SIDED) |
OSL ENG Vietnam | OSL ENG Vietnam/ Đèn thoát hiểm OSL ENG |
9 | BAH10000-80A Air Hammer Model no.: BAH-80 (single impacting type) Connection (supply air in/out): 3/8 PT” x 1/4 PT” Force: 12.5 kg.m/s Air pressure: 4-7 kg/cm2 |
Finetek Vietnam | Finetek Vietnam/ Búa Hơi Finetek |
10 | Model: MR-PDC2 Converter Display & Power Distributor 2 Out Converter Input : DC24V, 4-20mA/DC Output : 4-20mA/DC Power : AC |
E&I Vietnam | MR-PDC2 Converter / E&I Converter/ Bộ chuyển đổi tín hiệu điện năng E&I |
11 | Code: 9904-820 Description: GOVERNOR-TG13 (4000 RPM) ATEX COMPLIANT |
Woodward Vietnam | Woodward Vietnam/ Woodward Governor/ Woodward 9904-820/ GOVERNOR-TG13 |
12 | Code: G8516-039 Description: GOVERNOR-TG13 (4000 RPM) |
Woodward Vietnam | Woodward Vietnam/ Woodward Governor/ Woodward G8516-039/ GOVERNOR-TG13 |
13 | Moog D661-4651 Moog G35JOAA6VSX2HA Moog Valve |
MOOG Vietnam | MOOG Vietnam/ Moog D661-4651 |
14 | GFX4-80-R-1-0-E4 F031342 Controller |
Gefran Vietnam | Gefran Vietnam/ Bộ điều khiển Gefran/ Gefran GFX4 |
15 | MOTOR TYPE 7SM3225S (replace for 7SM2 225S4 ) 4POLES B3/B5 400T/50HZ 37KW / IE3 RANGE |
SMEM Vietnam |
SMEM Vietnam/ Motor SMEM/ SMEM 7SM3225S |
16 | A-M1500-100BL-0005 250 / 50 Sparepart for Burner (Spare parts for Blooom Ref.: 23539) |
Bloom Engineering Vietnam | Bloom Engineering Vietnam / Burner Bloom Engineering/ Lò đốt Bloom Engineering |
17 | Model: FMA EK05-PB01 Motor 450W |
Higen Vietnam | Higen Vietnam/ Motor FMA EK05-PB01/ Motor Higen |
18 | Type PV 6411 RTK Pneumatic control valve two-way design |
RTK Vietnam | RTK Vietnam / Valve RTK/ Van điều khiển khí nén RTK |
19 | Model: MDS5150A Servo inverter MV0000001619 |
Stober Vietnam | Stober Vietnam/ biến tần Stober |
20 | Model: FDS5015A/L Frequency inverter MV0000000158 |
Stober Vietnam | Stober Vietnam/ biến tần Stober |
21 | 00060MC002 SLmini 3060-i4 InteliSENS® SLmini-i4 non-contact speed and length measurement gauge |
Proton Vietnam | Proton Vietnam/ Thiết bị đo chiều dài và tốc độ không tiếp xúc/ Proton Slmini |
22 | Model: TBX30/L3 Turbine Gas Meter *Built-in lithium battery type *Connection size: 32A (Rc1・1/4) *Flow direction: left to right |
Aichi Tokei Denki Vietnam | Đồng hồ lưu lượng khí Aichi Tokei Denki/ Aichi Tokei Denki Vietnam |
23 | Model: MD-1capa A-type Micro Durometer |
Asker Vietnam | Asker Vietnam / Máy đo độ cứng siêu nhỏ Asker |
24 | Dehumidifying Dryer Type: MJ3-300A |
Matsui Vietnam | Matsui Vietnam/ Máy Sấy ẩm Matsui/ Matsui MJ3-300A |
25 | Mold Temperature Controller Type: MC5-G1-200H130 Heater : 12kW |
Matsui Vietnam | Matsui Vietnam/ Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn Matsui/ Matsui MC5 |
26 | Low-Speed Granulator Type: SMGL3-G1-2/3 |
Matsui Vietnam | Matsui Vietnam/ Máy nghiền hạt tốc độ thấp matsui/ Matsui SMGL3-G1-2/3 |
27 | 06955001 1102 VA 500 flow sensor, with RS 485 interface (Modbus-RTU) with analogue output 4…20mA and pulse output (galvanically separated) |
CS-Instrument Vietnam | CS-Instrument Vietnam/ thiết bị đo lưu lượng CS-Instrument/ Cảm biến lưu lượng VA500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.