Thiết bị đo đường kính cáp Proton DG1030
Analogue 0 -10vdc, 4 -20mA
Pulse Input 250kHz max frequency
Ngõ ra rơ le : Maximum Voltage 24Vdc Current 1A
Gauge OK, Upper Tolerance, Lower Tolerances
Kế nối RS232 MODBUS RTU
USB using RS232 – USB Converter Cable
Kết nối Canbus
Kết nối Ibus
Xung A, B
Kết nối WiFi 2.4G với máy tính
Hiện tại kho bên mình đang có 1 bộ demo, sẵn đưa đi để show cho khách hàng
DG1030 | DG1060 | DG1130 | |
Minimum Diameter | 0.1mm 3.9mil |
0.4mm 16mil |
0.5mm 20mil |
Maximum Diameter | 25mm 5/8″ |
55mm 1 3/16″ |
125mm 2 23/64″ |
DGK2015 | DGK2030 | DGK2060 | DGK2120 | DGK2200 |
Minimum Diameter | 0.2mm 7.8mil |
0.2mm 7.8mil |
0.3mm 11.8mil |
5mm 0.197″ |
Maximum Diameter | 15mm 5/8″ |
30mm 1 3/16″ |
60mm 2 23/64″ |
120mm 4 23/32″ |
Accuracy | 1μm | 1μm | ± (3μm + 0.01% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) |
Resolution | 0.01μm | 0.01μm | 0.01μm | 0.01μm |
Scan Speed | 20,000 Scans / Sec | 20,000 Scans / Sec | 20,000 Scans / Sec | 3,000 Scans / Sec |
Bảng thiết bị 3 chiều XYZ :
DGK-3030 | DGK-3060 | DGK-3120 | DGK-3200 | |
Maximum Diameter | 30mm 1 3/16″ |
60mm 2 23/64″ |
120mm 4 23/32″ |
180mm 7 7/8″ |
Minimum Diameter | 0.2mm 7.8mil |
0.3mm 11.8mil |
5mm 0.039″ |
5mm 0.039″ |
Accuracy | ±(1µm + 0.008% of object diameter) | ±(3μm + 0.01% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) |
Resolution | 0.01µm | 0.01µm | 0.01µm | 0.01µm |
Scan Speed | 30,000 scans/sec or 10,000 scans/sec/axis | 30,000 scans/sec or 10,000 scans/sec/axis | 3,000 Scans/sec | 3,000 Scans/sec |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.